Có 3 kết quả:

稚子 zhì zǐ ㄓˋ ㄗˇ質子 zhì zǐ ㄓˋ ㄗˇ质子 zhì zǐ ㄓˋ ㄗˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) proton (positively charged nuclear particle)
(2) a prince sent to be held as a hostage in a neighbouring state in ancient China

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) proton (positively charged nuclear particle)
(2) a prince sent to be held as a hostage in a neighbouring state in ancient China

Bình luận 0